Quân chủ nhà Tống Nhà Tống

Thế phả


quá kế
Tống Tuyên Tổ
Triệu Hoằng Ân
899-956
Tống Thái Tổ
Triệu Khuông Dận
927-960-976
Tống Thái Tông
Triệu Quang Nghĩa
939-976-997
Yên Ý vương
Triệu Đức Chiêu
951-979
Tần Khang Huệ vương
Triệu Đức Phương
959-981
Tống Chân Tông
Triệu Hằng
968-997-1022
Thương Cung Tĩnh vương
Triệu Nguyên Phần
969-1005
Kí vương
Triệu Duy Cát
Anh quốc công
Triệu Duy Hiến
979-1016
Tống Nhân Tông
Triệu Trinh
1010-1022-1063
Bộc An Ý vương
Triệu Doãn Nhượng
995-1059
Lư Giang hầu
Triệu Thủ Độ
Tân Hưng hầu
Triệu Tùng Úc
Tống Anh Tông
Triệu Thự
1032-1063-1067
Gia quốc công
Triệu Thế Quát
Hoa Âm hầu
Triệu Thế Tương
Tống Thần Tông
Triệu Húc
1048-1067-1085
Phòng quốc công
Triệu Lệnh Giá
Khánh quốc công
Triệu Lệnh Thoại
Tống Triết Tông
Triệu Hú
1076-1085-1100
Tống Huy Tông
Triệu Cát
1082-1100-1125-1135
Ngô quốc công
Triệu Tử Thích
Tú An Hi vương
Triệu Tử Xưng
?-1143
Tống Khâm Tông
Triệu Hoàn
1100-1125-1127-1156
Tống Cao Tông
Triệu Cấu
1107-1127-1162-1187
Ích quốc công
Triệu Bá Ngộ
Tống Hiếu Tông
Triệu Thận
1127-1162-1189-1194
Triệu quốc công
Triệu Sư Ý
Tống Quang Tông
Triệu Đôn
1147-1189-1194-1200
Vinh vương
Triệu Hi Lô
Tống Ninh Tông
Triệu Khoách
1168-1194-1224
Tống Lý Tông
Triệu Quân
1205-1224-1264
Vinh vương
Triệu Dữ Nhuế
1207-1287
Tống Độ Tông
Triệu Kỳ
1240-1264-1274
Tống Đoan Tông
Triệu Thị
1268-1276-1278
Tống Cung Đế
Triệu Hiển
1271-1274-1276-1323
Tống Thiếu Đế
Triệu Bính
1271-1278-1279
Miếu hiệuThụy hiệuHọ, tênTrị vìNiên hiệu và thời gian sử dụng (âm lịch)
Bắc Tống, 960-1127
Thái Tổ (太祖)Khải Vận Lập Cực Anh Vũ Duệ Văn Thần Đức Thánh Công Chí Minh Đại Hiếu hoàng đế
(启运立极英武睿文神德圣功至明大孝皇帝)
Triệu Khuông Dẫn (赵匡胤)960-976Kiến Long (建隆) 960-963
Càn Đức (乾德) 963-968
Khai Bảo (開寶) 968-976
Thái Tông (太宗)Chí Nhân Ứng Đạo Thần Công Thánh Đức Văn Vũ Duệ Liệt Đại Minh Quảng Hiếu hoàng đế
(至仁應道神功聖德文文武睿烈大明廣孝皇帝)
Triệu Quang Nghĩa (赵光义)976-997Thái Bình Hưng Quốc (太平興國) 976-984
Ung Hi (雍熙) 984-987
Đoan Củng (端拱) 988-989
Thuần Hoá (淳化) 990-994
Chí Đạo (至道) 995-997
Chân Tông (真宗)Ứng Phù Kê Cổ Thần Công Nhượng Đức Văn Minh Vũ Định Chương Thánh Nguyên Hiếu hoàng đế
(应符稽古神功让德文明武定章圣元孝皇帝)
Triệu Hằng (赵恒)997-1022Hàm Bình (咸平) 998-1003
Cảnh Đức (景德) 1004-1007
Đại Trung Tường Phù (大中祥符) 1008-1016
Thiên Hi (天禧) hay Nguyên Hi (元禧) 1017-1021
Càn Hưng (乾興) 1022
Nhân Tông (仁宗)Thể Thiên Pháp Đạo Cực Công Toàn Đức Thần Văn Thánh Vũ Duệ Triết Minh Hiếu hoàng đế
(体天法道极功全德神文圣武睿哲明孝皇帝)
Triệu Trinh (赵祯)1022-1063Thiên Thánh (天聖) 1023-1032
Minh Đạo (明道) 1032-1033
Cảnh Hữu (景祐) 1034-1038
Bảo Nguyên (寶元) 1038-1040
Khang Định (康定) 1040-1041
Khánh Lịch (慶曆) 1041-1048
Hoàng Hữu (皇祐) 1049-1054
Chí Hoà (至和) 1054-1056
Gia Hữu (嘉祐) 1056-1063
Anh Tông (英宗)Thể Càn Ứng Lịch Long Công Thịnh Đức Hiến Văn Túc Vũ Duệ Thánh Tuyên Hiếu hoàng đế
(体乾应历隆功盛德宪文肃武睿圣宣孝皇帝)
Triệu Thự (赵曙)1063-1067Trì Bình (治平) 1064-1067
Thần Tông (神宗)Thiệu Thiên Pháp Cổ Vận Đức Kiến Công Anh Văn Liệt Vũ Khâm Nhân Thánh Hiếu hoàng đế
(绍天法古运德建功英文烈武钦仁圣孝皇帝) hay Thể Nguyên Hiển Đạo pháp Cổ Lập Hiến Đế Đức Vương Công Anh Văn Liệt Vũ Khâm Nhân Thánh Hiếu hoàng đế
(體元顯道法古立憲帝德王功英文烈武欽仁聖孝皇帝)
Triệu Húc (赵顼)1067-1085Hi Ninh (熙寧) 1068-1077
Nguyên Phong (元豐) 1078-1085
Triết Tông (哲宗)Hiến Nguyên Kế Đạo Hiển Đức Định Công Khâm Văn Duệ Vũ Tề Thánh Chiêu Hiếu hoàng đế
(宪元继道显德定功钦文睿武齐圣昭孝皇帝)
Triệu Hú (赵煦)1085-1100Nguyên Hữu (元祐) 1086-1094
Thiệu Thánh (紹聖) 1094-1098
Nguyên Phù (元符) 1098-1100
Huy Tông (徽宗)Thể Thần Hợp Đạo Tuấn Liệt Tốn Công Thánh Văn Nhân Đức Hiến Từ Hiển Hiếu hoàng đế
(体神合道骏烈逊功圣文仁德宪慈显孝皇帝)
Triệu Cát (赵佶)1100-1125Kiến Trung Tĩnh Quốc (建中靖國) 1101
Sùng Ninh (崇寧) 1102-1106
Đại Quán (大觀) 1107-1110
Chính Hoà (政和) 1111-1118
Trọng Hoà (重和) 1118-1119
Tuyên Hoà (宣和) 1119-1125
Khâm Tông (钦宗)Cung Văn Thuận Đức Nhân Hiếu hoàng đế
(恭文顺德仁孝皇帝)
Triệu Hoàn1126-1127Tĩnh Khang (靖康) 1125-1127
Nam Tống, 1127- 1279
Cao Tông (高宗)Thụ Mệnh Trung Hưng Toàn Công Chí Đức Thánh Thần Vũ Văn Chiêu Nhân Hiến Hiếu
(受命中兴全功至德圣神武文昭仁宪孝皇帝)
Triệu Cấu (赵构)1127-1162Tĩnh Viêm (靖炎) hay Kiến Viêm (建炎) 1127-1130
Thiệu Hưng (紹興) 1131-1162
Hiếu Tông (孝宗)Thiệu Thống Đồng Đạo Quán Đức Chiêu Công Triết Văn Thần Vũ Minh Thánh Thành Hiếu hoàng đế
(绍统同道冠德昭功哲文神武明圣成孝皇帝)
Triệu Thận (赵昚)1162-1189Long Hưng (隆興) 1163-1164
Càn Đạo (乾道) 1165-1173
Thuần Hi (淳熙) 1174-1189
Quang Tông (光宗)Tuần Đạo Hiến Nhân Minh Công Mậu Đức Ôn Văn Thuận Vũ Thánh Triết Từ Hiếu hoàng đế
(循道宪仁明功茂德温文顺武圣哲慈孝皇帝)
Triệu Đôn (赵惇)1189-1194Thiệu Hi (紹熙) 1190-1194
Ninh Tông (宁宗)Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ Cung Hiếu hoàng đế
(法天备道纯德茂功仁文哲武圣睿恭孝皇帝)
Triệu Khoách (赵扩)1194-1224Khánh Nguyên (慶元) 1195-1200
Gia Thái (嘉泰) 1201-1204
Khai Hi (開禧) 1205-1207
Gia Định (嘉定) 1208-1224
Lý Tông (理宗)Kiến Đạo Bị Đức Đại Công Phục Hưng Liệt Văn Nhân Vũ Thánh Minh An Hiếu hoàng đế
(建道备德大功复兴烈文仁武圣明安孝皇帝)
Triệu Quân (赵昀)1224-1264Bảo Khánh (寶慶) 1225-1227
Thiệu Định (紹定) 1228-1233
Đoan Bình (端平) 1234-1236
Gia Hi (嘉熙) 1237-1240
Thuần Hữu (淳祐) 1241-1252
Bảo Hữu (寶祐) 1253-1258
Khai Khánh (開慶) 1259
Cảnh Định (景定) 1260-1264
Độ Tông (度宗)Đoan Văn Minh Vũ Cảnh Hiếu hoàng đế
(端文明武景孝皇帝)
Triệu Kỳ (赵禥)1264-1274Hàm Thuần (咸淳) 1265-1274
-Hiếu Cung Ý Thánh hoàng đế
(孝恭懿聖皇帝)
Triệu Hiển (趙㬎)1274-1276Đức Hữu (德祐) 1275-1276
Đoan Tông (端宗)Dụ Văn Chiêu VũMẫn Hiếu hoàng đế
(裕文昭武愍孝皇帝)
Triệu Thị (赵昰)1276-1278Cảnh Viêm (景炎) 1276-1278
--Triệu Bính (赵昺)1278-1279Tường Hưng (祥興) 1278-1279

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nhà Tống http://www.confucianism.com.cn/html/wenxue/1348450... http://www.cenet.org.cn/cn/CEAC/2005in/jjs008.doc http://www.art-and-archaeology.com/timelines/china... http://books.google.com/books?id=BxH0PqdGTVUC&pg=R... http://www.lunwentianxia.com/product.free.4452120.... http://www.xabusiness.com/china-resources/song-lia... http://www.artsmia.org/art-of-asia/history/dynasty... http://www.bcps.org/offices/lis/models/chinahist/s... http://www.chinaheritagequarterly.org/features.php... //dx.doi.org/10.1163%2F156852001753731033